忍心
rěn*xīn
-nhẫn tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忍
Bộ: 心 (tim)
7 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '忍' kết hợp từ bộ '刀' chỉ 'dao, kiếm' và bộ '心' chỉ 'tim'. Ý nghĩa là cần sự kiên nhẫn, chịu đựng trong lòng khi đối mặt với những tình huống khó khăn.
- Chữ '心' tự thân nó biểu thị trái tim, tâm trí, hoặc cảm xúc.
→ Từ '忍心' diễn tả sự kiên nhẫn hoặc chịu đựng trong lòng, thường là khi phải đối mặt với điều không dễ chịu.
Từ ghép thông dụng
忍耐
/rěnnài/ - nhẫn nại
忍受
/rěnshòu/ - chịu đựng
忍痛
/rěntòng/ - chịu đau