忍
rěn
-chịu đựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忍
Bộ: 心 (tâm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '忍' bao gồm bộ '心' (tâm) ở dưới và phần trên là chữ '刃' (lưỡi dao).
- Ý nghĩa cơ bản của chữ '忍' là chịu đựng hoặc nhẫn nại.
- Khi đối mặt với đau đớn hoặc khó khăn, cần có 'tâm' để chịu đựng 'lưỡi dao'.
→ Tượng trưng cho sự nhẫn nại và chịu đựng.
Từ ghép thông dụng
忍耐
/rěnnài/ - nhẫn nại, chịu đựng
忍受
/rěnshòu/ - chịu đựng, cam chịu
忍心
/rěnxīn/ - nhẫn tâm, tàn nhẫn