XieHanzi Logo

忌口

jì*kǒu
-kiêng ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

7 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 忌: Bao gồm bộ tâm (心) biểu thị ý nghĩa liên quan đến cảm xúc hay tâm trạng, và bộ kỷ (己) biểu thị ý nghĩa riêng tư hay bản thân.
  • 口: Là một hình tượng đơn giản biểu thị miệng, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống hoặc nói năng.

忌口: Biểu thị việc kiêng khem trong ăn uống.

Từ ghép thông dụng

忌讳

/jì huì/ - kiêng kỵ

忌妒

/jì dù/ - ghen tị

避忌

/bì jì/ - tránh né, kiêng kỵ