XieHanzi Logo

必不可少

bì bù kě shǎo
-tuyệt đối cần thiết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

5 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (nhỏ)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 必: Hình ảnh của một chiếc nỏ, thể hiện sự chắc chắn và cần thiết.
  • 不: Đường ngang (一) biểu thị sự phủ định, không đồng ý.
  • 可: Miệng (口) biểu thị khả năng nói, cho phép.
  • 少: Hình ảnh của một đứa trẻ nhỏ, biểu thị sự ít ỏi.

必不可少 có nghĩa là điều gì đó rất cần thiết, không thể thiếu.

Từ ghép thông dụng

必要

/bì yào/ - cần thiết

不可

/bù kě/ - không thể

少量

/shǎo liàng/ - số lượng ít