心胸
xīn*xiōng
-tâm hồn rộng mởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
胸
Bộ: 肉 (thịt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心 (tâm) là biểu tượng của trái tim, thể hiện ý nghĩa về cảm xúc và tâm trạng.
- 胸 (hung) có bộ '肉' (nhục) chỉ phần cơ thể, kết hợp với các phần khác để thể hiện ý nghĩa về ngực.
→ 心胸 (tâm hung) chỉ tâm trạng và ý chí rộng lớn, thể hiện sự khoan dung và rộng lượng.
Từ ghép thông dụng
心灵
/xīnlíng/ - tâm linh, tinh thần
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
胸部
/xiōngbù/ - phần ngực