心肠
xīn*cháng
-tâm hồnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (tâm)
4 nét
肠
Bộ: ⺼ (thịt)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心: Hình ảnh trái tim, biểu thị tâm hồn, tình cảm.
- 肠: Kết hợp từ bộ '⺼' (thịt) và chữ '昜' (dễ dàng), thể hiện phần bên trong cơ thể, ruột gan.
→ 心肠 biểu thị tấm lòng, tình cảm bên trong.
Từ ghép thông dụng
心肠
/xīncháng/ - tấm lòng
好心肠
/hǎo xīncháng/ - tấm lòng tốt
狠心肠
/hěn xīncháng/ - tấm lòng ác độc