XieHanzi Logo

心病

xīn*bìng
-bệnh tim

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tim)

4 nét

Bộ: (bệnh)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 心 là một ký tự biểu thị trái tim hoặc tâm trí.
  • 病 có bộ '疒' biểu thị bệnh tật và phần '丙' để chỉ âm thanh.
  • Kết hợp lại, 心病 chỉ bệnh tật liên quan đến tâm trí hoặc trái tim.

心病 thường được hiểu là nỗi lo lắng hoặc phiền muộn trong lòng.

Từ ghép thông dụng

心病

/xīnbìng/ - bệnh tâm lý, lo lắng

放心

/fàngxīn/ - yên tâm

心痛

/xīntòng/ - đau lòng