心理
xīn*lǐ
-tâm lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (trái tim, tâm trí)
4 nét
理
Bộ: 王 (ngọc, vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心 có nghĩa là trái tim hoặc tâm trí, thể hiện những gì liên quan đến cảm xúc và suy nghĩ.
- 理 bao gồm bộ 王 ngụ ý sự quý giá hoặc cao quý, kết hợp với âm thanh từ phần còn lại để chỉ việc quản lý hoặc lý luận.
→ 心理 có nghĩa là tâm lý, thể hiện sự nghiên cứu và hiểu biết về tâm trí và hành vi của con người.
Từ ghép thông dụng
心理学
/xīnlǐxué/ - tâm lý học
心理医生
/xīnlǐ yīshēng/ - bác sĩ tâm lý
心理状态
/xīnlǐ zhuàngtài/ - trạng thái tâm lý