心爱
xīn'ài
-yêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
爱
Bộ: 爫 (móng vuốt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心: Có hình dáng giống trái tim, tượng trưng cho cảm xúc và tâm trí.
- 爱: Bao gồm các thành phần 爫 (móng vuốt) và 友 (bạn bè), biểu thị sự nắm giữ và gắn bó với những người mình yêu thương.
→ 心爱 có nghĩa là yêu quý từ trái tim, diễn tả sự yêu thương và trân trọng sâu sắc.
Từ ghép thông dụng
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
心脏
/xīnzàng/ - trái tim (cơ quan)
爱人
/àirén/ - người yêu, vợ/chồng