XieHanzi Logo

心愿

xīn*yuàn
-mong muốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm, trái tim)

4 nét

Bộ: (trang giấy)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 心: Hình ảnh của trái tim, biểu tượng cho cảm xúc và tư duy.
  • 愿: Bao gồm '原' (nguyên, gốc) và '頁' (trang giấy), thể hiện ý nghĩa của một ý định hoặc ước muốn xuất phát từ tâm trí.

心愿: Thể hiện mong muốn hoặc ước nguyện từ sâu trong lòng.

Từ ghép thông dụng

心愿

/xīnyuàn/ - ước nguyện, mong ước

愿望

/yuànwàng/ - nguyện vọng

心里

/xīnli/ - trong lòng, trong tâm trí