心意
xīn*yì
-ý định, tâm ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
意
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心: Hình ảnh của một trái tim, tượng trưng cho cảm xúc, tâm trí.
- 意: Bao gồm bộ thành phần '音' (âm thanh) và '心' (trái tim), thể hiện ý nghĩa là những gì xuất phát từ trái tim và được bày tỏ qua âm thanh hay ngôn từ.
→ Tập trung vào cảm xúc và ý định bên trong của con người.
Từ ghép thông dụng
心意
/xīnyì/ - tâm ý
中心
/zhōngxīn/ - trung tâm
意思
/yìsi/ - ý nghĩa