心想事成
xīn*xiǎng shì*chéng
-Chúc mọi điều ước của bạn thành hiện thựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
想
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
成
Bộ: 戈 (cây giáo)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心: Đây là hình ảnh của trái tim, biểu thị cảm xúc và tâm tư.
- 想: Kết hợp của '木' (cây) và '目' (mắt) cùng với '心', thể hiện việc suy nghĩ và tưởng tượng.
- 事: Biểu thị sự việc hoặc vấn đề, với nét '一' trên cùng biểu thị một sự thống nhất.
- 成: Kết hợp của '戈' (cây giáo) và các nét phụ, biểu thị sự hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu.
→ 心想事成: Nghĩ gì được nấy, tức là những mong muốn trong tâm trí đều có thể thành hiện thực.
Từ ghép thông dụng
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
想念
/xiǎngniàn/ - nhớ nhung
事件
/shìjiàn/ - sự kiện
成功
/chénggōng/ - thành công