XieHanzi Logo

心声

xīn*shēng
-mong muốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

4 nét

Bộ: (tai)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 心: Radical '心' có nghĩa là trái tim, thể hiện cảm xúc và tư tưởng.
  • 声: Gồm bộ '耳' (tai) và '𠂉', chỉ âm thanh nghe được và truyền tải thông qua tai.

心声: Ý nghĩa là âm thanh phát ra từ trái tim, thường chỉ những suy nghĩ hoặc cảm xúc chân thành.

Từ ghép thông dụng

心声

/xīnshēng/ - tiếng lòng

中心

/zhōngxīn/ - trung tâm

声调

/shēngdiào/ - giọng điệu