心事
xīn*shì
-lo lắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
事
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心 biểu thị trái tim hoặc tâm trí, thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ.
- 事 có nghĩa là sự việc hoặc công việc, thường liên quan đến hành động hoặc tình huống.
→ 心事 biểu thị những suy nghĩ hoặc lo lắng trong lòng.
Từ ghép thông dụng
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
心爱
/xīn'ài/ - yêu quý
事情
/shìqíng/ - sự việc