XieHanzi Logo

微观

wēi*guān
-vi mô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

13 nét

Bộ: (nhìn thấy)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 微: bao gồm bộ 彳 (bước đi) và các thành phần khác, tạo cảm giác nhỏ bé, tinh vi.
  • 观: bao gồm bộ 见 (nhìn thấy) và quán (馆), thể hiện hành động nhìn, quan sát.

微观 có nghĩa là quan sát ở mức độ nhỏ, chi tiết.

Từ ghép thông dụng

微笑

/wēi xiào/ - cười mỉm

微风

/wēi fēng/ - gió nhẹ

微小

/wēi xiǎo/ - nhỏ bé