得手
dé*shǒu
-thành côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước ngắn, đi chậm)
11 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 得: Bao gồm bộ '彳' (bước ngắn, đi chậm) và thành phần khác chỉ ý nghĩa liên quan đến việc đạt được hoặc nhận được.
- 手: Là chữ đơn giản, biểu thị hình dáng của bàn tay.
→ Từ '得手' có nghĩa là đạt được thành công, thường là trong việc đạt được mục tiêu hay hạng mục nào đó.
Từ ghép thông dụng
得手
/déshǒu/ - thành công, đạt được
得到
/dédào/ - nhận được, đạt được
得意
/déyì/ - hài lòng, tự hào