XieHanzi Logo

得失

dé*shī
-được và mất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

11 nét

Bộ: 丿 (nét phẩy)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 得: Ký tự này bao gồm bộ 彳 (bước đi) ở bên trái, cho thấy hành động di chuyển hoặc đạt được. Phần còn lại là chữ 旦 (ngày) và bộ 寸 (đơn vị đo lường), thể hiện việc đạt được điều gì đó cụ thể.
  • 失: Gồm bộ 丿 (nét phẩy) và chữ 大 (lớn), tạo thành hình ảnh về việc mất mát điều gì đó quan trọng hoặc lớn lao.

得失: Kết hợp của hai ký tự này, '得' (đạt được) và '失' (mất mát), thể hiện sự cân bằng giữa việc đạt được và mất đi trong cuộc sống.

Từ ghép thông dụng

得意

/dé yì/ - đắc ý, hài lòng

失去

/shī qù/ - mất, mất đi

得失

/dé shī/ - thành bại, được mất