XieHanzi Logo

得到

dé*dào
-nhận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước chân trái)

11 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 得: Bao gồm bộ 彳 (bước chân trái) kết hợp với bộ 旦 (ngày) và bộ 寸 (tấc), gợi ý về việc đạt được gì đó qua các bước hành động.
  • 到: Bao gồm bộ 刂 (dao) chỉ hành động và âm '至' (đạt tới), gợi ý về việc đến nơi.

得到: Nhấn mạnh hành động đạt được một cái gì đó hoặc đến một điểm nào đó.

Từ ghép thông dụng

得到

/dédào/ - đạt được

获得

/huòdé/ - giành được

取得

/qǔdé/ - thu được