得不偿失
dé bù cháng shī
-được không bù mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
偿
Bộ: 亻 (người)
12 nét
失
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 得: Bao gồm bộ '彳' (bước đi) và phần bên phải biểu thị sự đạt được.
- 不: Có nghĩa là 'không', thể hiện sự phủ định.
- 偿: Kết hợp bộ '亻' (người) và phần còn lại để chỉ sự hoàn trả, bồi thường.
- 失: Bao gồm bộ '大' (to lớn) và nét gạch chéo, biểu thị sự mất mát.
→ 得不偿失: Ý nghĩa là lợi ích không bù đắp được thiệt hại.
Từ ghép thông dụng
得到
/dédào/ - đạt được
不行
/bùxíng/ - không được
赔偿
/péicháng/ - bồi thường
失去
/shīqù/ - mất đi