徒步
tú*bù
-đi bộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
徒
Bộ: 彳 (bước chân trái)
10 nét
步
Bộ: 止 (dừng lại)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘徒’ có bộ ‘彳’ nghĩa là bước chân trái, liên quan đến di chuyển hoặc đi bộ.
- ‘步’ có bộ ‘止’ chỉ hành động dừng lại nhưng kết hợp với ‘少’ để tạo thành hành động bước đi.
→ ‘徒步’ có nghĩa là đi bộ, đi bộ một cách đơn giản, không dùng phương tiện.
Từ ghép thông dụng
徒步
/tú bù/ - đi bộ
徒弟
/tú dì/ - đệ tử, học trò
步行
/bù xíng/ - đi bộ