徐徐
xú*xú
-chậm rãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
徐
Bộ: 彳 (bước chân trái)
10 nét
徐
Bộ: 彳 (bước chân trái)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '徐' gồm bộ '彳' chỉ bước chân trái, thể hiện sự di chuyển.
- Phần còn lại '余' chỉ âm đọc và ý nghĩa điềm tĩnh.
→ Ý nghĩa của chữ '徐' là từ từ, chậm rãi.
Từ ghép thông dụng
徐徐
/xú xú/ - từ từ, chầm chậm
徐步
/xú bù/ - bước đi chậm
徐缓
/xú huǎn/ - chậm rãi, từ từ