征求
zhēng*qiú
-tìm kiếmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
征
Bộ: 彳 (đi)
8 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '征' có bộ '彳' (đi), gợi ý việc đi hay hành trình, kết hợp với phần bên phải mang ý nghĩa hành động hoặc mục tiêu.
- Chữ '求' với bộ '水' (nước), thường được hiểu là tìm kiếm hoặc cầu xin, ám chỉ sự khao khát hoặc nhu cầu.
→ Tổng thể, '征求' có nghĩa là tìm kiếm hoặc yêu cầu một cách chủ động.
Từ ghép thông dụng
征求意见
/zhēngqiú yìjiàn/ - thu thập ý kiến
征求帮助
/zhēngqiú bāngzhù/ - cầu xin sự giúp đỡ
征求建议
/zhēngqiú jiànyì/ - hỏi ý kiến