XieHanzi Logo

征收

zhēng*shōu
-thu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Bộ: (đánh, hành động)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 征 (chinh) có bộ 彳 (bước đi) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động đi lại, hành trình.
  • Chữ 收 (thu) có bộ 攵 (đánh, hành động) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa của việc thu lại, gom góp.

Chữ 征收 (chinh thu) thường dùng để diễn tả hành động thu thập, thu nạp, đặc biệt trong bối cảnh hành chính hoặc thuế khóa.

Từ ghép thông dụng

征税

/zhēng shuì/ - thu thuế

征战

/zhēng zhàn/ - chinh chiến

收集

/shōu jí/ - thu thập