XieHanzi Logo

往来

wǎng*lái
-giao lưu, liên lạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Bộ: (cây)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '往' kết hợp giữa bộ '彳' (bước đi) và chữ '主' (chủ), thể hiện hành động đi về phía trước hoặc hướng tới.
  • Chữ '来' có bộ '木' (cây), mang ý nghĩa đến từ xa hoặc đến gần.

Cả hai chữ '往' và '来' đều liên quan đến sự di chuyển hoặc tiếp cận, tạo thành ý nghĩa 'đi lại'.

Từ ghép thông dụng

来往

/láiwǎng/ - qua lại, giao lưu

往事

/wǎngshì/ - chuyện cũ

未来

/wèilái/ - tương lai