XieHanzi Logo

往日

wǎng*rì
-ngày xưa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 往: Từ này bao gồm bộ '彳' (bước đi) và phần còn lại liên quan đến hành động hoặc hướng.
  • 日: Bộ này có nghĩa là 'mặt trời' hoặc 'ngày'.

往日: Kết hợp lại, từ này có nghĩa là 'ngày xưa', chỉ những ngày đã qua.

Từ ghép thông dụng

往事

/wǎngshì/ - chuyện cũ

往返

/wǎngfǎn/ - đi tới và lui

往来

/wǎnglái/ - quan hệ qua lại