影迷
yǐng*mí
-người hâm mộ phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
影
Bộ: 彡 (lông, vệt)
15 nét
迷
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 影: Bao gồm phần '景' (cảnh) thể hiện hình ảnh và '彡' (vệt) thể hiện sự chiếu sáng hoặc phản chiếu.
- 迷: Bao gồm phần '米' (gạo) chỉ đường đi và '辶' (bước đi) thể hiện sự đi lạc hoặc mê mẩn.
→ 影 biểu thị sự phản chiếu hoặc hình ảnh, 迷 biểu thị sự mê hoặc hoặc lạc đường.
Từ ghép thông dụng
电影
/diànyǐng/ - phim ảnh
影子
/yǐngzi/ - bóng
迷路
/mílù/ - lạc đường