影片
yǐng*piàn
-phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
影
Bộ: 彡 (lông dài)
15 nét
片
Bộ: 片 (mảnh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 影: Gồm các bộ '景' (cảnh) và '彡' (lông dài), biểu thị hình ảnh phản chiếu hoặc bóng của một cảnh vật.
- 片: Hình thức giống như một mảnh giấy, đại diện cho ý tưởng về một phần hoặc đoạn của cái gì đó.
→ 影片: Kết hợp giữa 'bóng, hình ảnh' và 'mảnh', có nghĩa là một mảnh hình ảnh, tức là phim.
Từ ghép thông dụng
电影
/diànyǐng/ - phim
影片
/yǐngpiàn/ - bộ phim
影像
/yǐngxiàng/ - hình ảnh