彩电
cǎi*diàn
-tivi màuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
彩
Bộ: 彡 (lông vũ)
11 nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 彩: Kết hợp giữa bộ '彡' (lông vũ) và bộ '采' (thu thập), thể hiện ý nghĩa của sự sặc sỡ, nhiều màu sắc.
- 电: Bao gồm bộ '雨' (mưa) và bộ '田' (ruộng), gợi đến hình ảnh sấm sét trong mưa.
→ 彩电: Tivi màu, thiết bị có khả năng hiển thị hình ảnh sặc sỡ, đa dạng màu sắc.
Từ ghép thông dụng
彩色
/cǎisè/ - màu sắc
电影
/diànyǐng/ - phim điện ảnh
电池
/diànchí/ - pin