形形色色
xíng*xíng sè*sè
-phong phú, đa dạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '形' bao gồm bộ '彡' tượng trưng cho nét lông, tóc và phần còn lại thể hiện hình dạng.
- Chữ '色' là một chữ tượng hình, biểu thị màu sắc.
→ Cụm từ '形形色色' biểu thị sự đa dạng, phong phú về hình dạng và màu sắc.
Từ ghép thông dụng
形状
/xíngzhuàng/ - hình dạng
形式
/xíngshì/ - hình thức
颜色
/yánsè/ - màu sắc