形式
xíng*shì
-hình thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
式
Bộ: 弋 (bắn, cầm cây cung)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '形' bao gồm bộ '彡' chỉ ý nghĩa về hình dáng, vẻ ngoài.
- Chữ '式' có bộ '弋' thường liên quan đến hành động hoặc phương thức.
→ Hợp lại thành '形式', có nghĩa là hình thức, cách thức thể hiện bên ngoài.
Từ ghép thông dụng
形式
/xíngshì/ - hình thức
形式化
/xíngshì huà/ - hình thức hoá
形式主义
/xíngshì zhǔyì/ - chủ nghĩa hình thức