XieHanzi Logo

形势

xíng*shì
-tình huống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lông dài)

7 nét

Bộ: (sức mạnh)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 形: Gồm thành phần 彡 (lông dài) và 幵 (kết hợp của 开 và 土), biểu thị hình dạng hoặc trạng thái rõ ràng.
  • 势: Gồm thành phần 力 (sức mạnh) và một phần âm thanh biến đổi từ chữ 坐, biểu thị sức mạnh hoặc thế lực.

形势: Tình hình hoặc trạng thái của một sự việc, thường liên quan đến sức mạnh hoặc thế lực.

Từ ghép thông dụng

形势

/xíngshì/ - tình hình

局势

/júshì/ - cục diện

形态

/xíngtài/ - hình thái