XieHanzi Logo

当真

dàng*zhēn
-cho là thật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Bộ: (mắt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 当: Kết hợp giữa bộ '田' (ruộng) và phần '小' (nhỏ), gợi ý đến việc làm chủ công việc trên ruộng.
  • 真: Gồm bộ '目' (mắt) và phần '十' (mười), tượng trưng cho cái nhìn chân thật.

当真: Khi nhìn nhận một điều gì một cách nghiêm túc và chân thành.

Từ ghép thông dụng

当真

/dāngzhēn/ - thật sự

当然

/dāngrán/ - tất nhiên

认真

/rènzhēn/ - chăm chỉ