XieHanzi Logo

当成

dàng*chéng
-xem như là

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

6 nét

Bộ: (mác, cây giáo)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 当: Ký hiệu của một hành động hay tình huống đang diễn ra, kết hợp với bộ nhỏ (小) để chỉ sự chính xác, đúng đắn.
  • 成: Biểu thị sự hoàn thành, đạt được kết quả mong muốn, kết hợp với bộ mác (戈) để chỉ sự chiến thắng hoặc đạt được điều gì đó.

Khi ghép lại, '当成' có nghĩa là xem như, coi như trong tiếng Việt, ám chỉ hành động coi một đối tượng hoặc tình huống như một cái gì đó khác.

Từ ghép thông dụng

当成

/dāngchéng/ - xem như, coi như

当时

/dāngshí/ - lúc đó, khi đó

当年

/dāngnián/ - năm đó, hồi đó