XieHanzi Logo

当年

dāng*nián
-những năm đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Bộ: (khô)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '当' có bộ '田' chỉ ruộng, gợi nhắc hình ảnh đối mặt với ruộng, làm chủ hay đảm đương.
  • Chữ '年' có bộ '干' chỉ khô, kết hợp với phần còn lại tạo thành hình ảnh của một năm, thời gian.

Khi kết hợp, '当年' có nghĩa là 'năm đó', chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Từ ghép thông dụng

当时

/dāngshí/ - lúc đó

当晚

/dāngwǎn/ - tối hôm đó

当前

/dāngqián/ - hiện tại