XieHanzi Logo

当事人

dāng*shì*rén
-người liên quan

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

6 nét

Bộ: (cái móc)

8 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 当: Kết hợp giữa '⺌' và '彐', biểu thị một hành động hoặc chức năng cụ thể.
  • 事: Bao gồm '一', '口', và '亅', biểu thị một sự việc hoặc sự kiện.
  • 人: Hình ảnh của một người đang đứng, biểu thị con người.

当事人: Người liên quan trực tiếp đến một sự việc hoặc sự kiện.

Từ ghép thông dụng

当心

/dāng xīn/ - cẩn thận

事情

/shì qíng/ - sự việc

人类

/rén lèi/ - nhân loại