归来
guī*lái
-trở lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
归
Bộ: 彐 (cái đầu)
5 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 归: Kết hợp giữa bộ '彐' (cái đầu) và bộ '止' (ngừng lại), thể hiện ý nghĩa trở về, quay về nơi mình xuất phát.
- 来: Tượng hình của một cái cây với bộ '木' (cây) và các nét trên thể hiện trái cây chín mọng, mang ý nghĩa đến hoặc tương lai.
→ 归来 có nghĩa là trở về, quay lại.
Từ ghép thông dụng
归来
/guī lái/ - trở về
归宿
/guī sù/ - nơi trở về
未来
/wèi lái/ - tương lai