强硬
qiáng*yìng
-mạnh mẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
硬
Bộ: 石 (đá)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '强' có bộ '弓' (cung) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa về sức mạnh.
- Chữ '硬' có bộ '石' (đá) biểu thị sự cứng rắn và phần còn lại thêm ý nghĩa về tính chất vật chất.
→ Kết hợp hai chữ '强' (mạnh mẽ) và '硬' (cứng cỏi) để biểu thị sự kiên quyết, cứng rắn.
Từ ghép thông dụng
强壮
/qiángzhuàng/ - mạnh mẽ, khỏe mạnh
强烈
/qiángliè/ - mãnh liệt, mạnh mẽ
硬币
/yìngbì/ - đồng xu