XieHanzi Logo

强盗

qiáng*dào
-kẻ cướp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

12 nét

Bộ: (bát đĩa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 强: Chữ này gồm có bộ 弓 (cung) và chữ 弘 (mở rộng), ý chỉ sự mạnh mẽ, sức mạnh.
  • 盗: Chữ này gồm có bộ 皿 (bát đĩa) và chữ 次 (tiếp theo), kết hợp lại có thể liên tưởng đến hành động trộm cắp.

强盗 có nghĩa là kẻ cướp, nhấn mạnh vào hành động cướp bóc mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

强大

/qiángdà/ - mạnh mẽ, lớn mạnh

强烈

/qiángliè/ - mạnh mẽ, dữ dội

偷盗

/tōudào/ - trộm cắp