强度
qiáng*dù
-cường độThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
度
Bộ: 广 (rộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 强: Bao gồm bộ '弓' (cung) và bộ '虫', tạo nên hình ảnh một sức mạnh cầm cung và động vật.
- 度: Bộ '广' (rộng) kết hợp với bộ '又', chỉ một phạm vi hoặc mức độ được đo lường.
→ 强度: Chỉ mức độ mạnh mẽ hoặc cường độ của một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
力量
/lìliàng/ - sức mạnh
强烈
/qiángliè/ - mãnh liệt
程度
/chéngdù/ - mức độ