强大
qiáng*dà
-mạnh mẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 强 có bộ 弓 (cung) biểu thị sức mạnh, kết hợp với bộ 虫 (trùng) để tạo nghĩa tổng thể là mạnh mẽ.
- Chữ 大 tự thân nó đã có nghĩa là to lớn, mạnh mẽ.
→ 强大 có nghĩa là mạnh mẽ và to lớn.
Từ ghép thông dụng
强大
/qiángdà/ - mạnh mẽ, to lớn
增强
/zēngqiáng/ - tăng cường
强烈
/qiángliè/ - mãnh liệt