强势
qiáng*shì
-mạnh mẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
势
Bộ: 力 (sức mạnh)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '强' bao gồm bộ '弓' (cung) kết hợp với phần '虫' (côn trùng), thể hiện sức mạnh và sự bền bỉ như khi kéo cung.
- Chữ '势' bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần '埶' (kỹ năng, nghệ thuật), diễn tả sự mạnh mẽ và quyền lực trong một tình huống hoặc hoàn cảnh nhất định.
→ Từ '强势' mang nghĩa là mạnh mẽ, có quyền lực và ảnh hưởng rõ rệt.
Từ ghép thông dụng
强壮
/qiángzhuàng/ - cường tráng
势力
/shìlì/ - thế lực
强迫
/qiǎngpò/ - ép buộc