强劲
qiáng*jìng
-mạnh mẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
劲
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '强' được cấu tạo bởi bộ '弓' (cung) và chữ '虽' (tuy), gợi ý về sức mạnh như cung mạnh.
- '劲' có bộ '力' (sức mạnh) chỉ ra sự mạnh mẽ, cùng với phần trên của chữ là '巠'.
→ Từ '强劲' có nghĩa là mạnh mẽ, sức mạnh vượt trội trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
强大
/qiángdà/ - mạnh mẽ, lớn mạnh
劲风
/jìngfēng/ - gió mạnh
强劲有力
/qiángjìng yǒulì/ - mạnh mẽ, có sức mạnh