弹
tán
-chơi nhạc cụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
弹
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '弓' nghĩa là cung, gợi ý đến hành động sử dụng lực.
- Bên phải là bộ '单', chỉ một sự đơn lẻ, thường liên quan đến việc tác động, như bắn một viên đạn.
→ Tổng thể chữ '弹' có nghĩa là việc bắn ra hoặc tạo ra một lực nhảy, ví dụ như bắn cung hoặc nhảy đàn.
Từ ghép thông dụng
弹琴
/tán qín/ - chơi đàn
弹丸
/dàn wán/ - viên đạn
子弹
/zǐ dàn/ - đạn