XieHanzi Logo

弱点

ruò*diǎn
-điểm yếu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

10 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '弱' bao gồm bộ '弓' chỉ cung, và phần trên là chữ '羽' (lông vũ), gợi ý hình ảnh một cây cung yếu mềm.
  • Chữ '点' bao gồm bộ '灬' (lửa) bên dưới, gợi ý hình ảnh một điểm sáng nhỏ như ánh lửa.

Kết hợp lại, '弱点' có nghĩa là điểm yếu, như một điểm sáng nhỏ dễ bị tổn thương.

Từ ghép thông dụng

弱点

/ruòdiǎn/ - điểm yếu

软弱

/ruǎnruò/ - yếu đuối

弱小

/ruòxiǎo/ - nhỏ bé và yếu