弯曲
wān*qū
-congThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
弯
Bộ: 弓 (cung)
12 nét
曲
Bộ: 曰 (nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '弯' có bộ '弓' là cung, gợi nhớ đến hình ảnh cung bị cong.
- Chữ '曲' có bộ '曰', thường liên quan đến lời nói hay khúc nhạc, chỉ sự uốn lượn mềm mại của âm thanh.
→ Tổ hợp '弯曲' miêu tả sự uốn cong, không còn thẳng, mang ý nghĩa của sự mềm mại, uyển chuyển.
Từ ghép thông dụng
弯曲
/wān qū/ - uốn cong
弯弯
/wān wān/ - cong cong
曲线
/qū xiàn/ - đường cong