弦
xián
-dây đànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
弦
Bộ: 弓 (cung)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 弦 gồm có bộ 弓 (cung) biểu thị ý nghĩa liên quan đến dây cung hoặc nhạc cụ, và phần còn lại là 玄, thường chỉ âm thanh hoặc màu sắc huyền diệu.
→ Chữ 弦 thường liên quan đến dây đàn hoặc dây cung, biểu trưng cho sự căng thẳng và âm thanh.
Từ ghép thông dụng
弦乐器
/xián yuè qì/ - nhạc cụ dây
琴弦
/qín xián/ - dây đàn
弦音
/xián yīn/ - âm thanh dây