弟子
dì*zǐ
-học tròThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
弟
Bộ: 弓 (cung)
7 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 弟: Gồm các bộ phận '弓' (cung) và '丿' (nét phẩy), thường mang ý nghĩa là em trai.
- 子: Hình ảnh một đứa trẻ, thường dùng để chỉ con cái hoặc một phần tử nhỏ.
→ 弟子: Kết hợp lại, từ này thường chỉ học trò hoặc người theo học một thầy.
Từ ghép thông dụng
弟弟
/dìdi/ - em trai
徒弟
/túdì/ - đệ tử, học trò
弟兄
/dìxiōng/ - anh em