引起
yǐn*qǐ
-gây raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
引
Bộ: 弓 (cung)
4 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '引' chứa bộ '弓' (cung) biểu thị hành động kéo, như kéo dây cung.
- '起' chứa bộ '走' (đi), gợi ý hành động bắt đầu, khởi động.
→ '引起' có nghĩa là gây ra hoặc khởi đầu một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
引导
/yǐn dǎo/ - hướng dẫn
引力
/yǐn lì/ - lực hấp dẫn
起床
/qǐ chuáng/ - thức dậy