XieHanzi Logo

引入

yǐn*rù
-giới thiệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái cung)

4 nét

Bộ: (vào)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 引: Chữ này bao gồm bộ '弓' (cung) và nét '丨', biểu thị hành động kéo hoặc dẫn dắt như kéo dây cung.
  • 入: Hình ảnh của một người hoặc vật đi vào một không gian, thể hiện sự chuyển động vào bên trong.

引入 có nghĩa là dẫn vào hoặc giới thiệu một điều gì đó mới.

Từ ghép thông dụng

引导

/yǐn dǎo/ - hướng dẫn

引起

/yǐn qǐ/ - gây ra, tạo ra

引力

/yǐn lì/ - lực hấp dẫn