XieHanzi Logo

异口同声

yì*kǒu tóng*shēng
-đồng thanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

6 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (học giả)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 异 (khác biệt): Có bộ 廾 (hai tay) mang ý nghĩa hành động, kết hợp với phần trên 亦 biểu thị sự khác biệt.
  • 口 (miệng): Là một hình chữ nhật biểu thị miệng.
  • 同 (giống nhau): Có bộ 口 (miệng) bên trong, thể hiện sự thống nhất.
  • 声 (âm thanh): Gồm bộ 士 (học giả) ở trên và chữ 曰 (nói) bên dưới, biểu thị âm thanh phát ra từ lời nói của học giả.

异口同声: Nhiều miệng cùng phát ra âm thanh giống nhau, biểu thị sự đồng thuận.

Từ ghép thông dụng

异国

/yì guó/ - nước ngoài

口语

/kǒu yǔ/ - ngôn ngữ nói

同学

/tóng xué/ - bạn học

声音

/shēng yīn/ - âm thanh